Characters remaining: 500/500
Translation

học phái

Academic
Friendly

Từ "học phái" trong tiếng Việt có nghĩamột nhóm các học giả, nhà nghiên cứu hoặc nhà tư tưởng theo một khuynh hướng, lý thuyết hoặc phương pháp riêng trong một lĩnh vực nào đó. Thường thì "học phái" được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, nghệ thuật, khoa học, giáo dục để chỉ những cách tiếp cận, quan điểm hoặc trường phái khác nhau.

dụ sử dụng:
  1. Trong triết học, nhiều học phái khác nhau như "học phái duy vật" "học phái lý tưởng".
  2. Trong nghệ thuật, "học phái ấn tượng" (Impressionism) một phong trào nghệ thuật nổi bật vào thế kỷ 19.
  3. Trong khoa học, "học phái thực chứng" (Positivism) nhấn mạnh tầm quan trọng của chứng cứ thực nghiệm.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về một vấn đề phức tạp, bạn có thể nói: " nhiều học phái trong việc giải thích nguyên nhân của biến đổi khí hậu".
  • Trong một cuộc thảo luận về giáo dục, bạn có thể nói: "Học phái giáo dục tiến bộ (Progressive Education) nhấn mạnh vai trò của học sinh trong quá trình học tập".
Phân biệt các biến thể:
  • "Học thuyết": thường dùng để chỉ một lý thuyết cụ thể được phát triển bởi một học giả hoặc một nhóm học giả. dụ: "Học thuyết Marx".
  • "Trường phái": có thể được coi đồng nghĩa với "học phái", nhưng trường phái thường chỉ một nhóm lớn hơn, có thể bao gồm nhiều học giả học thuyết khác nhau. dụ: "Trường phái nghệ thuật hiện đại".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Trường phái": như đã đề cập ở trên, từ gần giống có thể thay thế trong nhiều ngữ cảnh.
  • "Khuynh hướng": cũng chỉ ra một xu hướng hoặc một phương pháp trong nghiên cứu, tuy nhiên có thể không mang nghĩa cụ thể như "học phái".
Liên quan:
  • "Học giả": người nghiên cứu hoặc giảng dạy trong một lĩnh vực học thuật.
  • "Lý thuyết": một hệ thống ý tưởng tổ chức, có thể được phát triển bởi một học phái.
  1. Nhóm học giả theo một khuynh hướng riêng.

Comments and discussion on the word "học phái"